Trong bối cảnh thị trường viễn thông cạnh tranh ngày càng gay gắt, Viettel đã khẳng định vị thế dẫn đầu nhờ áp dụng một chiến lược marketing bài bản, sáng tạo và linh hoạt. Bài viết này của iDiGi sẽ phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành nên các chiến lược marketing của Viettel, từ việc đa dạng hóa sản phẩm, định giá cạnh tranh, hệ thống phân phối rộng khắp đến các hoạt động xúc tiến hiệu quả.
Qua đó, giúp bạn đọc hiểu rõ cách Viettel xây dựng và duy trì thương hiệu mạnh mẽ, cũng như rút ra những bài học quý giá cho doanh nghiệp trong việc phát triển các chiến lược marketing phù hợp với thị trường hiện đại.
Tổng quan về thương hiệu Viettel
Viettel là Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội, một trong những tập đoàn viễn thông và công nghệ lớn nhất tại Việt Nam, được thành lập từ năm 1989. Đây là doanh nghiệp nhà nước thuộc Bộ Quốc phòng, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như viễn thông, công nghệ thông tin, nghiên cứu sản xuất thiết bị điện tử viễn thông, công nghiệp quốc phòng, an ninh mạng và cung cấp dịch vụ số. Thông tin được tổng hợp bởi iDiGi.
Lịch sử phát triển
Viettel bắt đầu từ Công ty Điện tử thiết bị thông tin, đổi tên thành Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội năm 1995 và chính thức trở thành nhà cung cấp dịch vụ viễn thông thứ hai tại Việt Nam. Năm 2004, Viettel khai trương mạng di động đầu tiên với đầu số 098, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phát triển thương hiệu Viettel Mobile.
Sứ mệnh và triết lý
Viettel có sứ mệnh phổ cập viễn thông đến người dân Việt Nam, với khẩu hiệu “Sáng tạo vì con người”, luôn hướng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Xem thêm : Cách xây dựng chiến lược Content Marketing hiệu quả 2025
Đánh giá thị phần của Viettel trong lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam
Vị trí dẫn đầu thị trường
-
Viettel hiện là nhà mạng lớn nhất Việt Nam, giữ vị trí số 1 về thị phần viễn thông di động với 56,6% thị phần thuê bao di động tính đến cuối năm 2024.
-
Ba nhà mạng lớn nhất (Viettel, VNPT, MobiFone) chiếm hơn 90% thị phần di động, trong đó Viettel vượt trội so với các đối thủ còn lại.
-
Các nhà mạng khác như VNPT (Vinaphone) chiếm khoảng 22,8% và MobiFone chiếm 18,5% thị phần thuê bao di động
Thị phần doanh thu
-
Viettel cũng dẫn đầu về thị phần doanh thu dịch vụ viễn thông di động mặt đất, chiếm khoảng 57,6% doanh thu toàn ngành.
-
VNPT và MobiFone lần lượt đứng sau với tỷ lệ doanh thu thấp hơn đáng kể.
Thị phần băng rộng cố định
-
Trong lĩnh vực băng rộng cố định, Viettel và VNPT là hai nhà mạng dẫn đầu, với tỷ lệ thị phần không chênh lệch nhiều, nhưng vẫn bỏ xa các đối thủ như FPT, SCTV.
Đánh giá tổng quan
-
Viettel duy trì vị thế thống lĩnh thị trường viễn thông Việt Nam nhờ quy mô thuê bao lớn, doanh thu vượt trội và liên tục đầu tư vào công nghệ mới như 5G, chuyển đổi số.
-
Các nhà mạng nhỏ hơn (Vietnamobile, Gmobile, các mạng di động ảo) chỉ chiếm tổng cộng khoảng 2-3% thị phần, không ảnh hưởng đáng kể đến vị trí dẫn đầu của Viettel
Phân tích mô hình SWOT của Viettel với trọng tâm về các chiến lược marketing của Viettel
Mô hình SWOT là công cụ phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố nội tại(điểm mạnh, điểm yếu) và ngoại tại (cơ hội, thách thức) để xây dựng định hướng phát triển phù hợp.
Dưới đây là phân tích chi tiết mô hình SWOT của Viettel – tập đoàn viễn thông và công nghệ hàng đầu Việt Nam, đồng thời làm rõ vai trò của các chiến lược marketing của Viettel trong từng khía cạnh.
Điểm mạnh (Strengths)
-
Thị phần lớn, vị thế dẫn đầu: Viettel là nhà mạng lớn nhất Việt Nam, chiếm hơn 44% thị phần di động, có mạng lưới phủ sóng rộng khắp cả nước, kể cả vùng sâu vùng xa. Đây là nền tảng vững chắc để các chiến lược marketing của Viettel phát huy hiệu quả trong việc giữ chân và mở rộng khách hàng.
-
Nguồn lực tài chính vững mạnh: Là doanh nghiệp nhà nước, Viettel sở hữu nguồn vốn lớn, ổn định, giúp đầu tư mạnh vào hạ tầng, công nghệ mới và mở rộng thị trường, từ đó hỗ trợ các hoạt động marketing quy mô lớn, đa kênh.
-
Thương hiệu uy tín: Viettel là thương hiệu viễn thông giá trị nhất Việt Nam, được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ và đổi mới công nghệ. Các chiến lược marketing của Viettel tận dụng uy tín này để xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với sự tin cậy và sáng tạo.
-
Đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ: Không chỉ cung cấp dịch vụ viễn thông, Viettel còn phát triển mạnh các lĩnh vực công nghệ thông tin, an ninh mạng, giáo dục, y tế số, công nghiệp quốc phòng. Điều này tạo ra nhiều cơ hội để các chiến lược marketing của Viettel tiếp cận đa dạng nhóm khách hàng.
-
Kinh nghiệm quốc tế: Viettel đã mở rộng hoạt động ra nhiều quốc gia tại châu Á, châu Phi, châu Mỹ, tích lũy kinh nghiệm quản lý đa thị trường và khả năng thích ứng cao, giúp các chiến lược marketing của Viettel linh hoạt và phù hợp với từng thị trường.
-
Đội ngũ nhân lực trẻ, sáng tạo: Chính sách thu hút, phát triển nhân sự trẻ, năng động, sáng tạo là động lực thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng, góp phần tạo ra các chiến dịch marketing sáng tạo, hiệu quả.
Điểm yếu (Weaknesses)
-
Kinh nghiệm quản lý quốc tế còn hạn chế: Ban lãnh đạo chủ yếu xuất thân quân đội, thiếu kinh nghiệm quản trị doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt ở thị trường nước ngoài, điều này đôi khi làm hạn chế hiệu quả của các chiến lược marketing của Viettel tại các thị trường quốc tế.
-
Chất lượng dịch vụ chưa đồng đều: Một số sản phẩm, dịch vụ chưa đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng, còn tồn tại phàn nàn về chăm sóc khách hàng và chất lượng mạng ở một số khu vực, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu và hiệu quả của các chiến lược marketing của Viettel.
-
Phân bổ nguồn lực chưa tối ưu: Đầu tư đa ngành khiến nguồn vốn bị phân tán, một số dự án quốc tế gặp khó khăn về tài chính, thanh toán ngoại tệ, làm giảm khả năng đầu tư cho các chiến dịch marketing quy mô.
-
Tuổi đời doanh nghiệp còn non trẻ: So với các đối thủ lâu đời như VNPT, kinh nghiệm hoạt động của Viettel vẫn còn hạn chế ở một số lĩnh vực, ảnh hưởng đến sự ổn định và nhất quán trong các chiến lược marketing cuả Viettel.
Cơ hội (Opportunities)
-
Mở rộng thị trường quốc tế: Nhu cầu viễn thông, công nghệ thông tin tăng mạnh tại các nước đang phát triển là cơ hội lớn để Viettel mở rộng kinh doanh, tăng trưởng thuê bao và doanh thu. Đây cũng là cơ hội để chiến lược marketing của Viettel phát huy sức mạnh trong việc xây dựng thương hiệu toàn cầu.
-
Chính sách hỗ trợ từ chính phủ: Chính phủ Việt Nam khuyến khích doanh nghiệp lớn như Viettel đầu tư ra nước ngoài, đồng thời hạn chế thành lập mới các công ty viễn thông, tạo điều kiện củng cố vị thế trong nước, giúp chiến lược marketing của Viettel có nền tảng vững chắc.
-
Chuyển đổi số và công nghệ mới: Xu hướng chuyển đổi số, phát triển 5G, AI, IoT, an ninh mạng mở ra nhiều cơ hội phát triển sản phẩm, dịch vụ mới, gia tăng giá trị cho khách hàng, qua đó làm phong phú và hiệu quả hơn các chiến lược marketing của Viettel.
-
Tăng trưởng nhu cầu dịch vụ số: Sự phát triển của thương mại điện tử, tài chính số, giáo dục và y tế số tạo ra thị trường tiềm năng cho các dịch vụ số của Viettel, giúp chiến lược marketing tập trung vào các giải pháp công nghệ số trở nên hấp dẫn và phù hợp xu hướng.
Thách thức (Threats)
-
Cạnh tranh khốc liệt: Viettel phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn trong nước (VNPT, MobiFone) và các tập đoàn viễn thông quốc tế tại thị trường nước ngoài, đòi hỏi chiến lược marketing của Viettel phải liên tục đổi mới, sáng tạo và khác biệt.
-
Biến động kinh tế, chính trị: Hoạt động tại nhiều quốc gia có môi trường kinh tế, chính trị không ổn định tiềm ẩn rủi ro về doanh thu, lợi nhuận và an toàn đầu tư, ảnh hưởng đến kế hoạch marketing dài hạn.
-
Yêu cầu đổi mới liên tục: Sự phát triển nhanh của công nghệ buộc Viettel phải liên tục đổi mới, đầu tư lớn để không bị tụt hậu, đồng thời chiến lược marketing cũng cần cập nhật nhanh chóng để phù hợp với xu hướng.
-
Thay đổi chính sách, pháp luật: Sự thay đổi về quy định pháp lý, chính sách viễn thông tại các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Viettel, làm gián đoạn hoặc thay đổi chiến lược marketing.
-
Đa dạng hóa dịch vụ: Áp lực phải đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của khách hàng là thách thức lớn về nguồn lực và quản trị, đòi hỏi chiến lược marketing của Viettel phải linh hoạt và toàn diện hơn.
Như vậy, chiến lược marketing của Viettel đóng vai trò then chốt trong việc khai thác điểm mạnh, tận dụng cơ hội, đồng thời khắc phục điểm yếu và ứng phó thách thức.
Việc xây dựng và triển khai chiến lược marketing hiệu quả sẽ giúp Viettel duy trì vị thế dẫn đầu và phát triển bền vững trong ngành viễn thông và công nghệ số.
Xem thêm : Kế hoạch Marketing tổng thể
Phân tích mô hình Marketing 4P của Viettel
Mô hình Marketing 4P là nền tảng quan trọng trong chiến lược marketing của Viettel, giúp doanh nghiệp xây dựng và phát triển thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường viễn thông Việt Nam.
Product (Sản phẩm)
-
Đa dạng hóa sản phẩm: Viettel không chỉ cung cấp dịch vụ viễn thông truyền thống (di động, cố định, internet) mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như truyền hình, giải pháp số, thanh toán điện tử, dịch vụ công nghệ thông tin, an ninh mạng, giáo dục và y tế số.
-
Cá nhân hóa dịch vụ: Các gói cước, sản phẩm được thiết kế phù hợp với từng nhóm khách hàng: học sinh, sinh viên, doanh nghiệp, khách hàng cá nhân ở thành thị và nông thôn.
-
Chất lượng dịch vụ: Viettel luôn chú trọng đầu tư hạ tầng, nâng cấp công nghệ (4G, 5G), đảm bảo tốc độ truy cập nhanh, ổn định và dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
-
Giá trị gia tăng: Cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng như nhạc chờ, chuyển tiền, ví điện tử, dịch vụ số hóa doanh nghiệp, giải pháp IoT.
Price (Giá cả)
-
Chiến lược giá cạnh tranh: Viettel áp dụng chiến lược định giá thâm nhập thị trường, đưa ra mức giá thấp để thu hút khách hàng mới và cạnh tranh với các đối thủ lớn.
-
Phân khúc giá linh hoạt: Đa dạng các gói cước với nhiều mức giá, phù hợp với từng đối tượng khách hàng từ bình dân đến cao cấp.
-
Ưu đãi và khuyến mãi: Thường xuyên triển khai các chương trình giảm giá, khuyến mãi, tặng data, phút gọi, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí sử dụng dịch vụ.
-
Chính sách giá trị gia tăng: Ngoài giá cước hợp lý, Viettel còn tích hợp các ưu đãi khi khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ cùng lúc, chương trình tích điểm, quà tặng cho khách hàng thân thiết.
Place (Phân phối)
-
Mạng lưới phân phối rộng khắp: Viettel sở hữu hệ thống cửa hàng, đại lý, điểm giao dịch phủ sóng toàn quốc, kể cả vùng sâu vùng xa, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ.
-
Kênh phân phối đa dạng: Bên cạnh các kênh truyền thống, Viettel còn phát triển mạnh các kênh phân phối trực tuyến như website, ứng dụng di động, tổng đài chăm sóc khách hàng.
-
Phân phối độc quyền: Ở một số khu vực, Viettel triển khai các chi nhánh độc quyền chỉ kinh doanh dịch vụ của Viettel, tăng cường nhận diện thương hiệu và kiểm soát chất lượng dịch vụ.
-
Hợp tác đối tác: Viettel hợp tác với nhiều đối tác để mở rộng điểm bán, tăng độ phủ sóng và tiếp cận khách hàng mới
Promotion (Xúc tiến)
-
Truyền thông đa kênh: Viettel sử dụng đồng thời các kênh truyền thông truyền thống (TV, radio, báo chí) và hiện đại (mạng xã hội, website, ứng dụng) để quảng bá thương hiệu và sản phẩm.
-
Chương trình khuyến mãi hấp dẫn: Thường xuyên tổ chức các chương trình giảm giá, tặng quà, ưu đãi cho khách hàng mới và khách hàng thân thiết.
-
Marketing trải nghiệm: Đầu tư vào các cửa hàng trải nghiệm hiện đại, tổ chức sự kiện, cuộc thi, hoạt động cộng đồng để tăng sự gắn kết với khách hàng.
-
Marketing nội dung: Sản xuất và chia sẻ nhiều nội dung hữu ích trên các nền tảng số, tăng tương tác và xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành.
-
Hợp tác với người nổi tiếng: Viettel hợp tác với các ca sĩ, cầu thủ nổi tiếng để tăng nhận diện thương hiệu qua các chiến dịch quảng cáo quy mô lớn
Vì sao chiến lược marketing của Viettel đáng để học hỏi?
Chiến lược marketing của Viettel được đánh giá là một trong những chiến lược thành công và đáng để các doanh nghiệp học hỏi bởi nhiều lý do sau đây:
-
Khả năng định vị và thâm nhập thị trường độc đáo: Viettel đã chọn hướng đi khác biệt khi tập trung đầu tư mạnh vào vùng nông thôn – nơi mà các đối thủ lớn như MobiFone, VNPT chưa chú trọng hoặc chưa có mạng phủ sóng đầy đủ. Quyết định này giúp Viettel nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường rộng lớn với hơn 70% dân số sinh sống ở khu vực nông thôn, biến điện thoại di động từ một sản phẩm xa xỉ thành dịch vụ phổ cập cho đại đa số người dân.Đây là bài học về việc không đi theo lối mòn, mà tìm kiếm cơ hội ở những thị trường ngách chưa được khai thác.
-
Chiến lược giá cả cạnh tranh và linh hoạt: Viettel áp dụng mức giá ưu đãi, đa dạng các gói cước phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng, từ bình dân đến cao cấp. Điều này giúp họ mở rộng nhanh chóng số lượng thuê bao và giữ chân khách hàng hiệu quả.
-
Tập trung vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Viettel không ngừng nâng cao chất lượng mạng lưới, đầu tư công nghệ mới như 4G, 5G, đồng thời phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng đa dạng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
-
Chiến lược marketing đa kênh và sáng tạo: Viettel tận dụng hiệu quả các kênh truyền thông truyền thống và hiện đại, từ TV, báo chí đến mạng xã hội, ứng dụng di động, tạo ra các chiến dịch quảng cáo và xúc tiến thương mại hấp dẫn, đồng thời xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành qua các chương trình tri ân và trải nghiệm trực tiếp.
-
Tư duy đổi mới và sáng tạo không ngừng: Viettel luôn chủ động nghiên cứu hành vi khách hàng, phát triển sản phẩm phù hợp và không ngại thử nghiệm các mô hình kinh doanh mới, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Bài học rút ra cho doanh nghiệp từ chiến lược marketing của Viettel
-
Tìm kiếm và khai thác thị trường ngách: Không nhất thiết phải cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn ở phân khúc thị trường đã bão hòa, mà nên tìm kiếm cơ hội ở những thị trường chưa được phục vụ tốt hoặc chưa được khai thác triệt để.
-
Định giá phù hợp với từng phân khúc khách hàng: Linh hoạt trong chính sách giá giúp mở rộng thị trường và tăng khả năng tiếp cận khách hàng đa dạng.
-
Đầu tư vào chất lượng và đổi mới sản phẩm: Chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt để giữ chân khách hàng và xây dựng thương hiệu bền vững.
-
Sử dụng đa dạng kênh truyền thông: Kết hợp giữa truyền thông truyền thống và kỹ thuật số để tăng hiệu quả tiếp cận và tương tác với khách hàng.
-
Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng: Các chương trình tri ân, chăm sóc khách hàng và tạo trải nghiệm tích cực giúp tạo dựng lòng trung thành và quảng bá truyền miệng hiệu quả.
-
Luôn đổi mới và thích ứng nhanh với thị trường: Sự linh hoạt và sáng tạo trong chiến lược marketing giúp doanh nghiệp không bị tụt lại phía sau trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Kết luận
Chiến lược marketing của Viettel đã giúp tập đoàn này giữ vững vị thế dẫn đầu trên thị trường viễn thông Việt Nam và mở rộng ra quốc tế. Với sự kết hợp hiệu quả giữa sản phẩm đa dạng, giá cả cạnh tranh, kênh phân phối rộng và hoạt động xúc tiến sáng tạo, Viettel là hình mẫu đáng để các doanh nghiệp học hỏi và áp dụng nhằm phát triển bền vững.
Tìm hiểu thêm : Chiến dịch Marketing của Apple